Thép hình I, H – Công ty Thép Hùng Phát chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hình I, H cập nhật ngày hôm nay để quý vị biết được giá thép trên thị trường hiện nay., cây dài từ 3m- 12m. và thép I, H được dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
Thép hình là loại thép công nghiệp được sử dụng rất phổ biến hiện nay, thép hình được bán trên thị trường có 2 loại thép hình I, thép hình H . Mỗi một loại thép hình lại có những ứng dụng tương ứng và phù hợp với từng công trình khác nhau, nhưng đa số thép hình thường được sử dụng để xây dựng nhà xưởng, làm kết cấu cho những công trình yêu cầu sự chắc chắn cao.
Thông số kỹ thuật thép hình I, H cho quý khách tham khảo
Thông số kỹ thuật thép hình I
Công ty thép Hùng Phát cung cấp sản phẩm thep hinh I chất lượng, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng. Dưới đây là mác thép cũng như tiêu chuẩn thép hình I, H:
+ Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan
Công dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí…
Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
STT | TÊN HÀNG | TIÊU CHUẨN | KG/M | ĐƠN VỊ |
1 | I100x50x6m | CT3-VN | 7,3 | M |
2 | I120x60x6m | CT3-VN | 9,31 | M |
3 | I150x75x5x7x12m | SS400-TQ | 14 | KG |
4 | I198x99x4,5x7x12m | SS400-TQ | 18,2 | KG |
5 | I200x100x5,5x8x12m | SS400-TQ | 21,2 | KG |
6 | I200x100x5,5x8x12m | SS400-Nga | 21,3 | KG |
7 | I248x124x5x8x12m | SS400-TQ | 25,7 | KG |
8 | I250x125x6x9x12m | SS400-TQ | 29,6 | KG |
9 | I298x149x5,5x8x12m | SS400-TQ | 32 | KG |
10 | I300x150x6,5x9x12m | SS400-TQ | 36,7 | KG |
11 | I350x175x7x11x12m | SS400-TQ | 49,6 | KG |
12 | I350x175x7x11x12m | SS400-Nga | 49,6 | KG |
13 | I396x199x7x11x12m | SS400-Nga | 56,6 | KG |
14 | I400x200x8x13x12m | SS400-TQ | 66 | KG |
15 | I400x200x8x13x12m | SS400-ĐL | 66,1 | KG |
16 | I450x200x9x14x12m | SS400-Nga | 76 | KG |
17 | I500x200x10x16x12m | SS400-TQ | 89,6 | KG |
18 | I596x199x10x15x12m | SS400-NB | 94,6 | KG |
19 | I600x200x11x17x12m | SS400-ĐL | 106 | KG |
20 | I700x300x13x24x12m | SS400-TQ | 185 | KG |
Xem thêm các bài viết liên quan:
Thông số kỹ thuật thép hình H
Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
Mác thép của Nhật: Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.
Mác thép của Trung Quốc: Theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.
Mác thép của Mỹ: A36,…
Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.
Theo tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3
STT | TÊN HÀNG | TIÊU CHUẨN | KG/M | ĐƠN VỊ |
1 | H125x125x6,5x9x12m | SS400-NB | 23,8 | KG |
2 | H150x150x7x10x12m | SS400-ĐL | 31,1 | KG |
3 | H175x175x7,5x11x12m | SS400-TQ | 41,4 | KG |
4 | H194x150x6x9x12m | SS400-HQ | 30,6 | KG |
5 | H200x200x8x12x12m | SS400-TQ | 49,9 | KG |
6 | H244x175x7x11x12m | SS400-TQ | 44,1 | KG |
7 | H244x175x7x11x12m | SS400-HQ | 44,2 | KG |
8 | H250x250x9x14x12m | SS400-TQ | 72,4 | KG |
9 | H250x250x9x14x12m | SS400-Nga | 72,5 | KG |
10 | H294x200x8x129x12m | SS400-TQ | 56,8 | KG |
11 | H300x300x10x15x12m | SS400-ĐL/Nga | 94 | KG |
12 | H300x300x10x15x12m | SS400-TQ | 94,1 | KG |
13 | H340x250x9x14x12m | SS400-HQ | 79,7 | KG |
13 | H340x250x9x14x12m | SS400-TQ | 79,7 | KG |
14 | H350x350x12x19x12m | SS400-Nga | 137 | KG |
14 | H350x350x12x19x12m | SS400-TQ | 137 | KG |
15 | H400x400x13x21x12m | SS400-TQ | 172 | Kg |
16 | H440x300x11x18x12m | SS400-ĐL | 124 | KG |
17 | H488x300x11x18x12m | SS400-Nga | 128 | KG |
18 | H488x300x11x18x12m | SS400-ĐL | 128 | KG |
19 | H588x300x12x20x12m | SS400-ĐL | 151 | KG |
Cung cấp bảng giá thép hình I,H mói nhất năm 2020
Giá thép hình I
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000 | 6 | 156.8 | 10.909 | 619.631 | 12.000 | 681.594 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000 | 6 | 69 | 11.182 | 771.558 | 12.300 | 848.714 |
3 | Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 253.2 | 13.455 | 3.406.506 | 14.800 | 3.747.360 |
4 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 | 12 | 168 | 12.727 | 2.138.136 | 14.000 | 2.351.950 |
5 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 358.8 | 12.727 | 4.673.354 | 14.000 | 5.140.690 |
6 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 | 12 | 255.6 | 13.000 | 3.322.800 | 14.300 | 3.655.080 |
7 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 355.2 | 13.000 | 4.617.600 | 14.300 | 5.079.360 |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 440.4 | 13.000 | 5.725.200 | 14.300 | 6.297.720 |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 | 12 | 595.2 | 13.000 | 7.737.600 | 14.300 | 8.511.360 |
10 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 | 12 | 792 | 13.000 | 10.296.000 | 14.300 | 11.325.600 |
11 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 912 | 13.000 | 11.856.000 | 14.300 | 13.041.600 |
12 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 | 12 | 1.368 | 13.000 | 17.784.000 | 14.300 | 19.562.400 |
Giá thép hình H
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 | 12 | 202.8 | 13.364 | 2.758.330 | 14.700 | 3.034.163 |
2 | Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 285.6 | 13.364 | 3.816.758 | 14.700 | 4.198.434 |
3 | Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 | 12 | 378 | 13.000 | 4.914.000 | 14.300 | 5.405.400 |
4 | Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 | 12 | 484.8 | 13.000 | 6.302.400 | 14.300 | 6.932.640 |
5 | Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 868.8 | 13.000 | 11.294.400 | 14.300 | 12.423.840 |
6 | Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 598.8 | 13.000 | 7.784.400 | 14.300 | 8.562.840 |
7 | Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 669.8 | 13.000 | 8.707.400 | 14.300 | 9.578.140 |
8 | Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 | 12 | 1.128 | 13.455 | 15.177.240 | 14.800 | 16.694.964 |
9 | Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 956.4 | 13.455 | 12.868.362 | 14.800 | 14.155.198 |
10 | Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 | 12 | 1.664 | 13.455 | 22.120.020 | 14.800 | 24.332.022 |
11 | Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 | 12 | 2.064 | 13.455 | 27.771.120 | 14.800 | 30.548.232 |
12 | Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000 | 12 | 1.448 | 13.455 | 20.021.040 | 14.800 | 22.023.144 |
Địa chỉ mua thép hình I, H uy tín
Công ty thép Hùng Phát cung cấp bang gia thep hinh I, H luôn là người bạn đồng hành của nhiều nhà thầu, nhiều công trình xây dựng lớn, bởi chúng tôi luôn đáp ứng được những yêu cầu của nhà thầu cùng với đó là chất lượng dịch vụ làm hài lòng quý khách.
- Sản phẩm thép chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn.
- Giá thep hinh I, H rẻ nhất thị trường.
- Thanh toán linh hoạt bằng nhiều hình thức.
- Giao hàng nhanh, đảm bảo cho tiến độ công trình của bạn.
- Luôn đặt uy tín lên hàng đầu.
- Đội ngũ nhân viên luôn tư vấn và hỗ trợ bạn nhiệt tình 24/7.
Không chỉ cung cấp thép hình chất lượng cao, chúng tôi còn cung cấp nhiều loại vật liệu xây dựng khác như: thép hộp, thép tấm, xà gồ, thép ray, tôn lợp mái, cầu trục,… Tất cả các sản phẩm đều cam kết chất lượng đạt tiêu chuẩn, mức giá rẻ nhất thị trường và giao hàng nhanh chóng rộng khắp trên toàn quốc.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook